![]() |
Thẻ Nhớ Chính Hãng Class 10 SDHC, Micro SD , CF, XD, Sony Pro Duo
![]() ![]() BH: 1 năm MICRO SD 1 GB - SL: >50 Giá: 34k MICRO SD 2 GB - SL: >50 Giá: 33k MICRO SD 4 GB - SL: >50 Giá: 49k MICRO SD 8 GB Sandisk Class 4 - SL: >50 Giá: 61k MICRO SD 8 GB Samsung Class 6 - SL: >50 Giá: 70k MICRO SD 16 GB Sandisk Class 4 - SL: >50 Giá: 148k MICRO SD 16 GB Samsung Class 10 - SL: >50 Giá: 190k MICRO SD 32 GB Sandisk Class 4 - SL: >50 Giá: 368k MICRO SD 32 GB SAMSUNG Class 10 - SL: >50 Giá: 413k Giá chỉ áp dụng cho ACE lấy số lượng khách lẻ vui lòng xem bên dưới ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ================== Chúng tôi chuyên cung cấp sim 3G dành cho mọi thiết bị hổ trợ 3G - Cho KHách Lẻ. ![]() Thời gian sử dụng (hạn sử dụng): Mãi mãi +++++++++ * Sim 3G Viettel Tài khoản 150k khi kích hoạt và được cộng thêm 1.5Gb mỗi tháng trong vòng 12 tháng 1sim =250k+++++++++++++++++ * Sim 3G Viettel Tài khoản 90k khi kích hoạt và được cộng thêm 9,5GB=9500MB(Có ngay) sim này có thể dùng cho iPad, Dcom 3G của Viettel, Và mọi thiết bị 3G, lướt Web thỏa thix. Có ngay 9GB dung lượng nhé. 1sim =280k +++++++++++++++++ * Sim Dcom 3G Viettel Sinh Viên Tài khoản chính 10k + 500Mb khi kích hoạt và được cộng thêm 500Mb lưu lượng miễn phí trong vòng 4 năm (tổng cộng sim có 1440k) 1 tháng = 500Mb (miễn phí) 1Mb = 60đ 500 Mb x 60đ == 30.000đ 4 năm x 12 tháng = 48 tháng => 30.000đ x 48 tháng = 1.440.000 đ 1sim =120k +++++++++++++++++ * Sim Mobifone Fast Connect 3G, Tài khoản chính 15đ, kick hoạt lên sẽ có 1500MB, và 1500MB được cộng liên tiếp trong 8 tháng kể từ ngày kick hoạt. 1sim =250k +++++++++++++++++ USB 3G Mobifone Fast Connect E173 Hổ trợ cho máy tính và máy tính bảng, Dùng nhiều mạng nhé ![]() Quý khách có thể lựa chọn 1 trong 3 chương trình khuyến mại sau: 1. Nếu mua sản phẩm với giá 780.000vnđ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E173u-1 chính hãng * 01 Sim 3G Fast Connect MobiFone mỗi tháng tặng 1500MB trong 8 Tháng Liên Tiếp * Thời gian sử dụng: Không giới hạn ngày sử dụng 2. Nếu mua sản phẩm với giá 750.000đ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E173u-1 chính hãng * 01 Sim 3G Viettel Tài khoản 10k + 500Mb khi kích hoạt và được cộng thêm 500Mb lưu lượng miễn phí (<=> 30.000đ) trong vòng 4 năm. (Tương đương 1.440.000vnđ) * Ngày sử dụng: Không giới hạn 3. Nếu mua sản phẩm với giá 699.000đ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E173u-1 chính hãng +++++++++++++++++ Fast Connect Mobifone Huawei E303 7.2Mbps Hãng SX : Huawei Bảo hành: 12 Tháng ![]() ![]() Dùng Hơn 7 Mạng - Tốt HƠn Huawei E173 ![]() Quý khách có thể lựa chọn 1 trong 3 chương trình khuyến mại sau: 1. Nếu mua sản phẩm với giá 780.000vnđ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E303 chính hãng * 01 Sim 3G Fast Connect MobiFone mỗi tháng tặng 1500MB trong 8 Tháng Liên Tiếp * Thời gian sử dụng: Không giới hạn ngày sử dụng 2. Nếu mua sản phẩm với giá 750.000đ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E303 chính hãng * 01 Sim 3G Viettel Tài khoản 10k + 500Mb khi kích hoạt và được cộng thêm 500Mb lưu lượng miễn phí (<=> 30.000đ) trong vòng 4 năm. (Tương đương 1.440.000vnđ) * Ngày sử dụng: Không giới hạn 3. Nếu mua sản phẩm với giá 660.000đ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G 7.2 Fast Connect MobiFone E303 chính hãng Bảo Hành: 12 Tháng (1 đổi 1) Tại MobiFone +++++++++++++ USB 3G Viettel D-Com 3G E173Eu-1 ![]() Quý khách có thể lựa chọn 1 trong 2 chương trình khuyến mại sau: 1. Nếu mua sản phẩm với giá 699.000vnđ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G D-Com 7.2 Viettel E173eu-1 chính hãng do Viettel cung cấp * 01 Sim Dcom bộ kick 1tr2 * Thời gian sử dụng: Không giới hạn ngày sử dụng 2. Nếu mua sản phẩm với giá 599.000đ, quý khách sẽ có ngay: * 01 USB 3G D-Com 7.2 Viettel E173eu-1 chính hãng do Viettel cung cấp * 01 Sim 3G D-Com Viettel Tài khoản 35k + 500Mb khi kích hoạt và được cộng thêm 500Mb lưu lượng miễn phí (<=> 30.000đ) trong vòng 4 năm. (Tương đương 1.440.000vnđ) * Ngày sử dụng: Không giới hạn ======= Hàng chính hãng(BH 5 năm) Bảo Hành Cty Nhé - Xuất VAT + 10% ![]() Transcend MicroSD 2GB (TF) Class 2 : 110k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 4GB (TF) Class 4 : 140k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 4GB (TF) Class 6 : Call (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 4GB (TF) Class 10 : Call (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 8GB (TF) Class 4 : 190k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 8GB (TF) Class 10 : 280k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 16GB (TF) Class 4 : 350k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 16GB (TF) Class 10 : 470k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 32GB (TF) Class 4 : 650k (Hàng nguyên seal) Transcend MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : 900k (Hàng nguyên seal) ![]() KingSton MicroSD 2GB (TF) Class 2 : 110k (Hàng nguyên seal) KingSton MicroSDHC 4GB (TF) Class 4 : 140k (Hàng nguyên seal) KingSton MicroSDHC 8GB (TF) Class 4 : 190k (Hàng nguyên seal) KingSton MicroSDHC 16GB (TF) Class 4 : 350k (Hàng nguyên seal) KingSton MicroSDHC 32GB (TF) Class 4 : 650k (Hàng nguyên seal) KingSton MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : Call (Hàng nguyên seal) ![]() Sandisk MicroSD 2GB (TF) Class 4 : 110k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 4GB (TF) Class 4 : 140k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 8GB (TF) Class 4 : 190k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 16GB (TF) Class 4 : 350k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 32GB (TF) Class 4 : 550k (Hàng nguyên seal BH 2 năm) Sandisk MicroSDHC 32GB (TF) Class 4 : 650k (Hàng nguyên seal BH 5 năm) Combo Sandisk MicroSDHC 8GB (TF) Class 4 with Reader : 230k (Hàng nguyên seal) Combo Sandisk MicroSDHC 32GB (TF) Class 4 with Reader : 700k (Hàng nguyên seal) SANDISK MOBILE ULTRA ![]() Sandisk MicroSDHC 8GB (TF) Class 6 (30mb/s) : 250k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 16GB (TF) Class 6 (30mb/s) : 400k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 (30mb/s) Ultra Mobile: 999k (Hàng nguyên seal) Sandisk MicroSDHC 64GB (TF) Class 10 (30mb/s) Ultra Mobile: 2300k (Hàng nguyên seal) ![]() Lexar MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : 800k (Hàng tray BH 12T) Lexar MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : 1000k (Hàng nguyên seal) Samsung MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : 950k (Hàng nguyên seal) ![]() KingMax MicroSDHC 4GB (TF) Class 6 : Call KingMax MicroSDHC 8GB (TF) Class 6 : Call KingMax MicroSDHC 8GB (TF) Class 10 : Call KingMax MicroSDHC 16GB (TF) Class 6 : Call KingMax MicroSDHC 16GB (TF) Class 10 : Call KingMax MicroSDHC 32GB (TF) Class 10 : Call KingMax MicroSDXC 64GB (TF) Class 6 : Call Thẻ nhớ SDHC (Dành cho máy ảnh) ![]() Transcend SDHC 2GB : 115k (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 4GB (CLASS 4) : 130k (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 8GB (CLASS 4) : Call (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 8GB (CLASS 10) : 210k (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 16GB (CLASS 10) : 400k (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 32GB (CLASS 6) : Call (Hàng nguyên seal) Transcend SDHC 32GB (CLASS 10) : 700k (Hàng nguyên seal) Transcend SDXC 64GB (CLASS 10) : 2100k (Hàng nguyên seal) ![]() Kingston SDHC 2GB : 115k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 4GB (CLASS 4) : 130k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 8GB (CLASS 4) : 150k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 8GB (CLASS 10) : 250k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 16GB (CLASS 4) : 380k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 16GB (CLASS 10) : 450k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 32GB (CLASS 4) : 700k (Hàng nguyên seal) Kingston SDHC 32GB (CLASS 10) : 950k (Hàng nguyên seal) ![]() Sandisk SDHC 2GB : 110k (Hàng nguyên seal) Sandisk SDHC 4GB (CLASS 4) : 140k (Hàng nguyên seal) Sandisk SDHC 4GB Ultra (CLASS 4) : Call (Hàng nguyên seal) Sandisk SDHC 8GB (CLASS 4) : Call (Hàng nguyên seal) Sandisk SDXC 64GB Ultra (CLASS 4) : 2250k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 200X - 30Mbps 8GB : 350k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 200X - 30Mbps 16GB : 700k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 200X - 30Mbps 32GB : 1350k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 300X - 45Mbps 8GB : 780k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 300X - 45Mbps 16GB : 1360k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 300X - 45Mbps 32GB : 2750k(Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 633X - 95Mbps 8GB : 800k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 633X - 95Mbps 16GB : 1370k (Hàng nguyên seal) Sandisk EXTREME HD VIDEO 633X - 95Mbps 32GB : 2800k(Hàng nguyên seal) Thẻ nhớ Compact Flash (Dành cho máy ảnh) ![]() Compact Flash 2gb 133x Transcend : 240k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 4gb 133x Transcend : 290k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 8gb 133x Transcend : 390k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 16gb 133x Transcend : 650k(Hàng nguyên seal) ![]() Compact Flash 4gb 200x Sandisk ULTRA : 350k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 8gb 200x Sandisk ULTRA : 590k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 16gb 200x Sandisk ULTRA : 1080k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 8gb 400x Sandisk ULTRA : 950k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 16gb 400x Sandisk ULTRA : 1400k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 32gb 400x Sandisk ULTRA : 2950k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 16gb 600x Sandisk ULTRA : 3050k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 32gb 600x Sandisk ULTRA : 5450k(Hàng nguyên seal) Compact Flash 64gb 600x Sandisk ULTRA : Call(Hàng nguyên seal) Thẻ nhớ MS PRO DUO (Dành cho máy ảnh Sony, PSP) ![]() Thẻ chính hãng Sony MS PRO DUO 2GB (Mark 2) : 210k(Hàng nguyên seal) Sony MS PRO DUO 4GB (Mark 2) : 290k(Hàng nguyên seal) Sony MS Pro DUO HX 50Mbps FULL HD 8GB : 490k(Hàng nguyên seal) Sony MS Pro DUO HX 50Mbps FULL HD 16GB : 940k(Hàng nguyên seal) Sony MS Pro DUO HX 50Mbps FULL HD 32GB : 1850k(Hàng nguyên seal) Sandisk MS Pro Extreme III 8GB : 380k(Hàng nguyên seal) Thẻ phổ thông (BH 1 năm) Sony MS PRO DUO 2GB Mark 2: 120k(Hàng box thường) Sony MS PRO DUO 4GB Mark 2: 150k(Hàng box thường) Sony MS PRO DUO 8GB Mark 2: 260k(Hàng box thường) Sony MS PRO DUO 16GB Mark 2: 420k(Hàng box thường) Sony Memory Stick Pro DUO HG 8GB : Call(Hàng box thường) Sony Memory Stick Pro DUO HG 16GB : Call(Hàng box thường) Sony Memory Stick Pro DUO HX 8GB : 240k(Hàng box thường) Sony Memory Stick Pro DUO HX 16GB : 440k(Hàng box thường) Sony Memory Stick Pro DUO HX 32GB : 900k(Hàng box thường) Thẻ nhớ MS Micro (M2) BH 12 tháng (Dành cho điện thoại Sony đời cũ) ![]() SanDisk MS Micro (M2) 1GB : 160k(Hàng tray) SanDisk MS Micro (M2) 2GB : 175k(Hàng tray) SanDisk MS Micro (M2) 4GB : 280k(Hàng tray) SanDisk MS Micro (M2) 8GB : 550k(Hàng tray) SanDisk MS Micro (M2) 16GB : Call (Hàng tray) ============================================ Bộ sạc Sanyo MQN04 (Ko bao gồm Pin, chỉ máy sạc) ![]() Hãng sản xuất (Manufacturer):Sanyo -Bảo hành : 3 tháng Giá : 250.000 K * Mô Tả Sản Phẩm : - Nhà sản xuất : Sanyo - Máy sạc pin, khi sạc gắn 2 hoặc 4 pin (không sạc 1 hoặc 3 pin) - Máy tự động ngắt sau 16 tiếng - Sạc được 2-4 viên cỡ pin AA-AAA - Sử dụng ngưồn điện 220v * Hướng dẫn sử dụng : - Khi sạc đèn led sáng - Sau khi sạc đầy lấy pin ra khỏi ngăn sạc, nếu muốn sạc 1 bộ pin tiếp theo đợi khoảng 30p mới nên sạc tiếp. - Nên sử dụng thường xuyên, khi lâu không sử dụng không nên cài pin vào sạc - Thời gian sac : Pin Enelopp khoảng : 8-10h Pin Ni-Mh khoảng : 8-13h * Pin SANYO Eneloop AA/AAA : ![]() -Bảo hành : 12 tháng - Pin SANYO Vĩ 2 viên AA/AAA : 150.000 K - Pin SANYO Vĩ 4 viên AA : 280.000 K - Pin eneloop tự hào là loại pin có chỉ số thất thoát năng lượng thấp nhất, giữ lại 85% năng lượng sau 1 năm sản xuất - Có thể sạc lại đến 1500 lần - Số lần chụp hình khoảng 500 ảnh - Có thể sử dụng ngay mà không cần sạc pin như thông thường - An toàn môi trường không có chất độc hại. * Pin MP 2700mAh AA ![]() -Bảo hành : 3 tháng GIÁ : 80k * Bộ sạc MP-904 ![]() -Bảo hành : 3 tháng GIÁ : 200k * Bộ sạc MP-850 ![]() - Bảo hành : 6 tháng GIÁ : 90k ================================================== ==== Đầu đọc thẻ All in One : 25k (BH 3 tháng) Đầu đọc thẻ All in One SSK III : 130k (BH 6 tháng) ![]() Đầu đọc thẻ Transcend P8 : 250k (BH 12 tháng) ![]() ========== Liên hệ: Mr. Vũ Địa chỉ: 47 Nguyễn Cửu Vân, P. 17, Q. Bình Thạnh, TP. HCM (Gần ngã tư hàng xanh) Điện thoại: 091.55.20.259 Xem thêm chủ đề mới nhất trong cùng thể loại::
|
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 09:33 PM |
© 2008 - 2025 Nhóm phát triển website và thành viên SANGNHUONG.COM.
BQT không chịu bất cứ trách nhiệm nào từ nội dung bài viết của thành viên.